×
Rating (1)
Jun 1, 2023 · Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập và làm việc của các chuyên viên điều dưỡng.
Missing: tạo | Show results with:tạo
Oct 11, 2022 · Khi bị bệnh, chúng ta đều phải đi bệnh viện và cần đến những nhân viên y tế để chăm sóc cho mình. · 介護(かいご): Điều dưỡng · 医者(いしゃ): ...
Missing: tạo | Show results with:tạo
Từ vựng điều dưỡng cơ bản bạn nhất định phải biết ; das Blutdruckmessgerät, Máy do huyết áp, das Pflaster ; der Beatmungsbeutel, Bóng hỗ trợ hô hấp, die Pinzette ...
Missing: tạo | Show results with:tạo
Oct 4, 2022 · 移乗 (いじょう): Di chuyển, chuyển sang · 車椅子 (くるまいす): Xe lăn · ブレーキ: Thắng · 杖 (つえ): Gậy chống · 手すり (てすり): Tay vịn · 誘導 ( ...
Jul 2, 2019 · 1. グリップ (grip) Tay đẩy. 2. バックサポート (back support) Chỗ tựa lưng. 3. 駆動輪 (くどうりん) Bánh xe sau. 4. ハンドリム (hand rim) Vành lăn ...
May 18, 2021 · 車椅子 ( くるまいす ): Xe lăn; 介護用品 ( かいごようひん ) : Những đồ dùng phục vụ cho chăm sóc người già; 歩行器 ( ほこうき ): Khung đi bộ ...
Từ vựng Crime : tội phạm. 7 thuật ngữ. Ảnh hồ sơ ... Cấu tạo một cuộn băng gồm: A. 3 phần: Đầu băng ... Đặt xe lăn chếch 450 sát giường, mở khóa chốt xe lăn.